Kết quả tra cứu ngữ pháp của 剃り捨てる
N3
Lặp lại, thói quen
てばかりいる
Suốt ngày, hoài
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
Diễn ra kế tiếp
V‐る+なり
Vừa mới...đã lập tức
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N4
てみる
Thử...
N5
Trạng thái
ている
Đang...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに...ても / としても
Giả dụ...
N4
Nhấn mạnh
てもらえるとありがたい
Rất cảm kích, rất vui nếu được...
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn