Kết quả tra cứu ngữ pháp của 削ぎ落とす
N4
すぎる
Quá...
N4
Nhấn mạnh về mức độ
…すぎ ...
Nhiều quá, quá độ
N2
Đánh giá
…ても…すぎることはない
Có ... đi nữa cũng không phải là ... quá (Thừa)
N1
Suy đoán
~ ないともかぎらない
~ Không chắc là ... sẽ không
N1
Đính chính
~にかぎったことではない
Không phải chỉ là ...
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N2
Suy luận
だとすると
Nếu thế thì
N2
に過ぎない
Chẳng qua chỉ là/Chỉ là
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N2
すると
Liền/Thế là
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
…とすると
Nếu... (Điều kiện xác định)