Kết quả tra cứu ngữ pháp của 前しか向かねえ
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N2
かねない
Có thể/E rằng
N2
に向かって/に向けて
Hướng về/Để chuẩn bị cho
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N2
向け/向き
Dành cho/Phù hợp với
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N2
Liên quan, tương ứng
向く
Phù hợp
N5
前に
Trước khi
N4
Suy đoán
もしかしたら…か
Không chừng... chăng