Kết quả tra cứu ngữ pháp của 前のもの
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N3
Diễn tả
... もの
Điều, chuyện ...
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N1
~ものを
~Vậy mà
N5
前に
Trước khi
N2
Coi như
そのものだ
Cứ hệt như là..., chính là...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...