Kết quả tra cứu ngữ pháp của 前もって定める
N2
をめぐって
Xoay quanh
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N5
Chia động từ
否定形
Thể phủ định
N5
前に
Trước khi
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N4
始める
Bắt đầu...
N4
予定だ
Dự định/Có kế hoạch
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
Phương tiện, phương pháp
でもって
Bằng ...
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N4
Đề nghị
てやってもらえるか
Có thể... giúp tôi được không