Kết quả tra cứu ngữ pháp của 前下がり
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên
N5
前に
Trước khi
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N1
Đánh giá
~ がかり
Dựa vào ..., giống như ...
N1
Tiền đề
を前提に
~Với điều kiện, ~Giả định
N4
がり
Dễ cảm thấy/Dễ trở nên
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực