Kết quả tra cứu ngữ pháp của 前乃さとみ
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N5
前に
Trước khi
N1
Thời điểm
~ さて...てみると
Đến khi ... rồi mới, ... thì thấy là
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N1
とみると
Nếu... thì liền...
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N1
Tiền đề
を前提に
~Với điều kiện, ~Giả định
N1
~とみるや
~Vừa…thì liền
N4
Căn cứ, cơ sở
てみると
Thử...thì thấy...
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến