Kết quả tra cứu ngữ pháp của 前兆のない片頭痛
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N5
前に
Trước khi
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không
N1
Tiền đề
を前提に
~Với điều kiện, ~Giả định
N3
Khả năng
... ないものは ...ない
Không ... là không ...
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên
N3
Mời rủ, khuyên bảo
(の) なら~がいい
Nếu ... thì nên ...
N2
ものではない
Không nên...
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~