Kết quả tra cứu ngữ pháp của 前後不覚となる
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N5
前に
Trước khi
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
N4
Trạng thái kết quả
となる
Trở thành...
N3
Suy đoán
となると
Nếu thế thì
N1
Tiền đề
を前提に
~Với điều kiện, ~Giả định
N3
Đề tài câu chuyện
...かとなると
Khi bàn đến ...
N3
Tình huống, trường hợp
となると
Đến lúc, trường hợp
N1
Tình huống, trường hợp
~いざとなると
~ Đến lúc đó
N1
Mức vươn tới
ともなると
Đến chừng trở thành ...