Kết quả tra cứu ngữ pháp của 前払いする
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N5
前に
Trước khi
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N2
Ý chí, ý hướng
まいとする
Không để cho...
N4
すぎる
Quá...
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên
N1
Tiền đề
を前提に
~Với điều kiện, ~Giả định
N4
にする
Quyết định/Chọn
N2
すると
Liền/Thế là
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...