Kết quả tra cứu ngữ pháp của 前振込み
N2
Thời gian
…振り
Sau
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N3
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên
N5
前に
Trước khi
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N2
Tình hình
…振り
Cách, tình trạng, tình hình, dáng vẻ
N3
~ふり(~振り)
Giả vờ, giả bộ, bắt chước
N1
Tiền đề
を前提に
~Với điều kiện, ~Giả định
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán