Kết quả tra cứu ngữ pháp của 前方一致
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N5
前に
Trước khi
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N3
一度に
Cùng một lúc
N1
Tiền đề
を前提に
~Với điều kiện, ~Giả định
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là