Kết quả tra cứu ngữ pháp của 前方切除術
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N2
を除いて
Ngoại trừ/Ngoài... ra
N5
前に
Trước khi
N3
Diễn ra kế tiếp
切る
Từ bỏ, chấm dứt...
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N1
Tiền đề
を前提に
~Với điều kiện, ~Giả định