Kết quả tra cứu ngữ pháp của 前橋市立中央小学校
N2
に先立って
Trước khi
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N5
前に
Trước khi
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N3
Thời gian
中
Trong thời gian (Kì hạn)
N3
Nửa chừng
途中 (は)
Trong thời gian
N3
Liên tục
中
Trong khi đang (Kéo dài)
N1
Tiền đề
を前提に
~Với điều kiện, ~Giả định
N3
最中に
Đúng lúc đang/Ngay giữa lúc
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên