Kết quả tra cứu ngữ pháp của 前橋市立第六中学校
N2
次第で/次第だ/次第では
Tùy vào/Dựa vào
N2
に先立って
Trước khi
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N2
次第だ
Do đó
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N5
前に
Trước khi
N2
次第
Ngay sau khi/Chừng nào
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N3
Thời gian
中
Trong thời gian (Kì hạn)
N3
Nửa chừng
途中 (は)
Trong thời gian
N3
Liên tục
中
Trong khi đang (Kéo dài)