Kết quả tra cứu ngữ pháp của 前漢丞相、相国、大司徒の一覧
N2
に相違ない
Chắc chắn
N1
Kèm theo
~と(が)相まって
~Cùng với, kết hợp với, cộng với
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N5
前に
Trước khi
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N1
Tiền đề
を前提に
~Với điều kiện, ~Giả định
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là