Kết quả tra cứu ngữ pháp của 前田このみ (声優)
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N5
前に
Trước khi
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi