Kết quả tra cứu ngữ pháp của 前田さおり
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N5
前に
Trước khi
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N2
Cương vị, quan điểm
させておく
Phó mặc, không can thiệp
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N2
Khuynh hướng
はさておき
Tạm gác chuyện…, tạm thời không nghĩ đến…