Kết quả tra cứu ngữ pháp của 前田たかひろ
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N5
前に
Trước khi
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N3
Suy đoán
たろう
Có lẽ đã
N2
Suy đoán
かろう
Có lẽ
N1
Tiền đề
を前提に
~Với điều kiện, ~Giả định
N3
ところだった
Suýt nữa
N1
たところで
Dù... thì cũng