Kết quả tra cứu ngữ pháp của 前田まみ
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N5
前に
Trước khi
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N1
まみれ
Đầy/Dính đầy/Bám đầy
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N1
Tiền đề
を前提に
~Với điều kiện, ~Giả định
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên
N4
Chia động từ
... みます
Thử làm việc gì để xem kết quả thế nào.
N3
み
Điểm/Nỗi/Niềm