Kết quả tra cứu ngữ pháp của 前田ゆか
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N5
前に
Trước khi
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N1
Tiền đề
を前提に
~Với điều kiện, ~Giả định
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên
N2
いわゆる
Có thể gọi là/Thường gọi là/Nói nôm na là
N5
~か、~か
Là... hay là...