Kết quả tra cứu ngữ pháp của 前田重次郎
N2
次第で/次第だ/次第では
Tùy vào/Dựa vào
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N5
前に
Trước khi
N2
次第だ
Do đó
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N2
次第
Ngay sau khi/Chừng nào
N4
Diễn tả
次のように
Như sau đây
N1
Tiền đề
を前提に
~Với điều kiện, ~Giả định
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình