Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Danh sách chức năng
に先立って
Trước khi
... 前に
Trước ...
結局
Rốt cuộc/Cuối cùng
前に
その結果
Kết quả là
手前
Chính vì/Trước mặt
を前提に
~Với điều kiện, ~Giả định
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên