Kết quả tra cứu ngữ pháp của 前線 (気象)
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N5
前に
Trước khi
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N1
Tiền đề
を前提に
~Với điều kiện, ~Giả định
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...