Kết quả tra cứu ngữ pháp của 前肢少陽三焦経
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N5
前に
Trước khi
N2
少なくとも
Ít nhất cũng
N2
もう少しで
Suýt chút nữa
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N1
Tiền đề
を前提に
~Với điều kiện, ~Giả định
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên
N3
少しも~ない/ちっとも~ない
Một chút cũng không