Kết quả tra cứu ngữ pháp của 前車の覆るは後車の戒め
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
のでは
Nếu
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N4
のは~です
Là...
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...