Kết quả tra cứu ngữ pháp của 剣士を目指して入学したのに魔法適性9999なんですけど!?
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N5
Xác nhận
どんな...ですか
Như thế nào
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...