Kết quả tra cứu ngữ pháp của 副交感神経切除術
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N2
を除いて
Ngoại trừ/Ngoài... ra
N3
Diễn ra kế tiếp
切る
Từ bỏ, chấm dứt...
N3
Diễn tả
副詞 + する
Có tính chất ..., trong tình trạng
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N3
Diễn tả
ような感じがする
Cảm thấy dường như.....
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~