Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Danh sách chức năng
甲斐がない/甲斐(も)なく
Thật uổng công/Thật chẳng đáng
副詞 + する
Có tính chất ..., trong tình trạng
に関して
Về/Liên quan đến
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
甲斐がある
Thật bõ công/Thật xứng đáng
に関わって
Liên quan đến/Ảnh hưởng đến