Kết quả tra cứu ngữ pháp của 副立呼び出し
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N2
に先立って
Trước khi
N2
及び
Và...
N1
びる
Trông giống
N3
Diễn tả
副詞 + する
Có tính chất ..., trong tình trạng
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N4
し~し
Vừa... vừa
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N5
Chuyển đề tài câu chuyện
しかし
Nhưng mà, tuy thế, mà