Kết quả tra cứu ngữ pháp của 副詞相当語句
N3
Diễn tả
副詞 + する
Có tính chất ..., trong tình trạng
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên
N2
に相違ない
Chắc chắn
N4
尊敬語
Tôn kính ngữ
N4
丁寧語
Thể lịch sự
N4
謙譲語
Khiêm nhường ngữ
N5
Số lượng
~助詞+数量
Tương ứng với động từ...chỉ số lượng
N5
Giải thích
は..語で何ですか
... nghĩa là gì
N1
Kèm theo
~と(が)相まって
~Cùng với, kết hợp với, cộng với