Kết quả tra cứu ngữ pháp của 割り切れない
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N3
Diễn ra kế tiếp
切る
Từ bỏ, chấm dứt...
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N1
Liên quan, tương ứng
~それなり
~Tương xứng với điều đó
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N2
ばかりはいられない
Không thể cứ mãi
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn
N1
Diễn ra kế tiếp
V‐る+なり
Vừa mới...đã lập tức
N3
Lặp lại, thói quen
てばかりいる
Suốt ngày, hoài
N2
Suy đoán
..... ばかりもいられない
Cũng không thể cứ ... mãi được
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa