Kết quả tra cứu ngữ pháp của 劇場に行こう!
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
いっこうに ... ない
Mãi chẳng thấy ...
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N1
ことのないように
Để không/Để tránh
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N1
~もそこそこに
Làm ~vội
N2
ことに
Thật là
N3
Suy đoán
ことだろう
Chắc (là) ...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N3
Diễn tả
ということ
Có nghĩa là
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...