Kết quả tra cứu ngữ pháp của 劇場版 NARUTO -ナルト- 疾風伝 火の意志を継ぐ者
N2
をめぐって
Xoay quanh
N3
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng
N3
Tình hình
…風
(Dạng thức) Có vẻ
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N3
Tình hình
風
Có phong cách..., có dáng vẻ ...
N4
意向形
Thể ý chí
N1
~ものを
~Vậy mà
N4
という意味だ
Nghĩa là
N1
ぐるみ
Toàn thể
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N5
Khoảng thời gian ngắn
すぐ
Ngay, ngay lập tức