Kết quả tra cứu ngữ pháp của 劇場版ポケットモンスター キミにきめた!
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
Mục tiêu, mục đích
~ために
Để~, cho~, vì~
N4
ために
Để/Cho/Vì
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...
N4
Mục đích, mục tiêu
ため
Vì (lợi ích), phục vụ cho...