Kết quả tra cứu ngữ pháp của 劇的な瞬間
N3
Khoảng thời gian ngắn
瞬間
Đúng vào giây phút
N3
的
Mang tính/Về mặt
N4
間
Trong thời gian/Suốt lúc
N4
間に
Trong khi/Trong lúc
N1
Giải thích
~ といっても間違いない
Dẫu có nói vậy cũng không sai
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N5
なかなか~ない
Mãi mà/Khó mà
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N3
なかなか
Rất/Khá là
N3
Diễn tả
など~ない
Chẳng...chút nào
N4
Mức nhiều ít về số lượng
なん...も...ない
Không tới
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...