Kết quả tra cứu ngữ pháp của 力に力で応じる
N2
に応じて
Theo/Đáp ứng/Phù hợp với
N2
一応
Để cho chắc/Tạm thời/Tàm tạm
N1
~じみる
Có vẻ như~
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N1
Bất biến
~ないでいる/~ずにいる
~Vẫn không...
N3
Đồng thời
...どうじに
Đồng thời cũng ...(Nhưng)
N5
Thay đổi cách nói
じゃ(あ) / では
Thôi, vậy thì (Chuyển đổi)
N2
Mức vươn tới
までになる
Tới mức có thể... được
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~じゃ(では)あるまいし
~Đâu có phải là ... mà định ... , hay sao mà lại ...
N3
Diễn tả
ひじょうに
Cực kì, vô cùng