Kết quả tra cứu ngữ pháp của 力の足りない
N1
に足りない/に足らない
Không đủ để/Không đáng để
N1
に足る
Đáng để/Đủ để
N1
~なりに/~なりの
Đứng ở lập trường, theo cách của ...
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N5
あまり~ない
Không... lắm
N3
Khả năng
... ないものは ...ない
Không ... là không ...
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất