Kết quả tra cứu ngữ pháp của 加島ちかえ
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N5
So sánh
と~と~どちら~か
So sánh
N3
Phạm vi
うち (で/ から)
Trong số, trong.....
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N2
かえって
Trái lại/Ngược lại
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...
N4
Được lợi
てもらえるか
Nhờ...được không
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N2
か~ないかのうちに
Vừa mới... thì/Ngay khi... thì