Kết quả tra cứu ngữ pháp của 加藤てつお
N3
について
Về...
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N2
において
Ở/Tại/Trong
N3
において
Ở/Tại/Trong
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N2
につれて
Kéo theo/Càng... càng...
N1
Thời gian
~かつて
Ngày xưa, từ lâu rồi
N2
Nguyên nhân, lý do
ついては
Với lí do đó
N4
ておく
Làm... sẵn/Cứ để nguyên
N2
つつ
Mặc dù... nhưng/Vừa... vừa