Kết quả tra cứu ngữ pháp của 助け出す
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N5
Số lượng
~助詞+数量
Tương ứng với động từ...chỉ số lượng
N2
Khả năng
... だけのことはする
... Tất cả những gì có thể ... được
N3
っけ
Nhỉ
N5
だけ
Chỉ...
N3
Căn cứ, cơ sở
さすが (に) … だけあって
Quả không hổ danh là, ... như thế hèn chi
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N5
けど
Dù... nhưng
N3
だけど
Nhưng
N4
Điều không ăn khớp với dự đoán
けれど
Nhưng
N4
Cách nói mào đầu
けれど
Nhưng
N3
Căn cứ, cơ sở
... だけ ...
Càng ... (càng ...)