Kết quả tra cứu ngữ pháp của 助川まりえ
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N5
Số lượng
~助詞+数量
Tương ứng với động từ...chỉ số lượng
N2
あまり(に)
Quá...
N3
Mức nhiều ít về số lượng
あまり
Hơn, trên...
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N5
あまり~ない
Không... lắm
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...