Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Danh sách chức năng
祭 (に)
Khi, lúc, nhân dịp
~助詞+数量
Tương ứng với động từ...chỉ số lượng
を契機に
Nhân dịp, nhân cơ hội, từ khi
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội