Kết quả tra cứu ngữ pháp của 労働時間等の設定の改善に関する特別措置法
N4
間に
Trong khi/Trong lúc
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~するな
Nếu...thì anh đừng
N4
のが~です
Thì...
N4
のは~です
Là...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N1
Coi như
~ものとする
~Xem như là, được coi là
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N3
別に~ない
Không thực sự/Không hẳn
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N4
Mục đích, danh từ hóa
~のに
Cho…, để…