Kết quả tra cứu ngữ pháp của 勇士と若返りのりんごと命の水
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N1
~なりに/~なりの
Đứng ở lập trường, theo cách của ...
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N1
Khuyến cáo, cảnh cáo
…との
...là ..., ...rằng ...