Kết quả tra cứu ngữ pháp của 勇敢なる人民に栄光を
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
ざるを得ない
Đành phải/Buộc phải
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N4
Suy luận
...を...みる
Xem, coi, cho rằng
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N3
Khoảng thời gian ngắn
そうになる
Suýt...
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N2
をもとに
Dựa trên/Từ...
N5
Căn cứ, cơ sở
なかを
Trong tình huống ...
N3
Mức vươn tới
になると
Đến mức độ...