Kết quả tra cứu ngữ pháp của 勇気が生まれる場所
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N2
恐れがある
E rằng/Sợ rằng
N4
Cách thức
...がまま
Cứ thế mà
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N4
Liên tục
ままになる
Cứ để ...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N2
それが
Chuyện đó thì/Thế mà
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết