Kết quả tra cứu ngữ pháp của 勇気はどこに?君の胸に!
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N2
Căn cứ, cơ sở
どころのはなしではない
Đâu phải lúc có thể làm chuyện...
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N5
Nghi vấn
どこ
Ở đâu
N1
ことのないように
Để không/Để tránh
N2
Căn cứ, cơ sở
どころのさわぎではない
Đâu phải lúc có thể làm chuyện...
N2
ことに
Thật là
N4
Mục đích, danh từ hóa
~のに
Cho…, để…
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì