Kết quả tra cứu ngữ pháp của 勇者よいそげ!!
N2
Diễn tả
よりいっそ
Thà... còn hơn...
N2
げ
Có vẻ
N3
Thời điểm
げんざい
Hiện tại, bây giờ
N1
をよそに
Mặc kệ/Không màng
N3
上げる
Làm... xong
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N2
あげく
Cuối cùng thì
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N1
Dự định
~なにげない
~Như không có gì xảy ra
N3
Suy đoán
どうも ... そうだ/ ようだ/ らしい
Dường như, chắc là
N2
いよいよ
Sắp/Ngày càng/Cuối cùng thì...
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)