Kết quả tra cứu ngữ pháp của 勉強してきましたクイズ ガリベン
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N3
Lặp lại, thói quen
またしても
Thế là lại
N4
Diễn tả
てしまった
Xong rồi, mất rồi
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N4
Mục đích, mục tiêu
... します
Làm cho ... trở thành
N5
Chia động từ
ました
Đã làm gì
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn